Gửi tin nhắn
Guangzhou Opal Machinery Parts Operation Department

204-2846 MÁY XÚC XÍCH vòng thủy lực CAT312D 345B II 345C 345C L 345D 349D 349EL TẢI BÁNH XE 982M

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: TRUNG QUỐC
Hàng hiệu: OUB
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: 204-2846
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10 chiếc / Chấp nhận đơn đặt hàng dùng thử
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: Túi PP Bên trong. Bên ngoài là thùng carton có màng bọc.
Thời gian giao hàng: Trong vòng 5-15 ngày sau khi nhận được khoản tiền gửi của bạn
Điều khoản thanh toán: L / C, D / A, D / P, T / T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 10000 bộ
  • Thông tin chi tiết
  • Mô tả sản phẩm

Thông tin chi tiết

Phần không.: 204-2846 Máy móc: 312D, 345B II, 345C, 345C L, 345D, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 349E, 349E L, 349E L
Tên sản phẩm: Vòng thủy lực Kích thước: OD 189,83mm
Vật chất: PTFE Phạm vi nhiệt độ: -20 đến +150 ℃
Bưu kiện: 1 cái như một túi riêng biệt, Corteco hoặc NOK
Điểm nổi bật:

Vòng thủy lực 204-2846

,

Vòng thủy lực 312D

Mô tả sản phẩm

204-2846 RING phần 312D, 345B II, 345C, 345C L, 345D, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 349E, 349E L, 349E L

1. Chi tiết bộ niêm phong sửa chữa

 

Phần KHÔNG 204-2846
Cỗ máy 312D, 345B II, 345C, 345C L, 345D, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 349E, 349E L, 349E L VG, 349F L, 365B, 365B II, 365C, 365C L, 365C L MH , 374D L, 374F L, 385C L MH, 982M
Kích thước OD 189,83mm
Vật chất PTFE
Loại con dấu dầu IDI HBY BUFFER TRỞ LẠI NHẪN PISTON NHẪN HIẾM

 

2. DẤU KITS PHẦN SỐ.CYLINDER GP-STICK:

 

204-2846 MÁY XÚC XÍCH  vòng thủy lực CAT312D 345B II 345C 345C L 345D 349D 349EL TẢI BÁNH XE 982M 0

 

Vị trí Phần không Qty Tên bộ phận
1 513-3690 [1] CYLINDER AS-STICK
1A. 462-2010 [1] BẮT BUỘC
2 513-3687 [1] ROD NHƯ
2A. 228-5618 [1] BẮT BUỘC
3 370-6693 [1] CÁI ĐẦU
4 370-6664 J [1] SEAL-O-RING
5 370-6665 J [2] RING-BACKUP
6 165-9293 J [1] KIỂU DẤU MÔI
7 087-5397 J [1] RING-BACKUP
số 8 333-8673 J [1] SEAL-U-CUP
9 333-8672 J [1] SEAL-BUFFER
10 114-0763 [1] BẮT BUỘC
11 524-7886 [1] DỪNG LẠI
12 200-3620 J [1] VÒNG NIÊM PHONG
13 359-7190 [1] DỪNG LẠI
14 358-8478 [1] PÍT TÔNG
15 204-2845 J [2] VÒNG
16 495-8218 J [1] DẤU NHƯ
18 126-1971 triệu [1] LOCKNUT-ĐẶC BIỆT
19 143-1452 [2] RING-RETAINING
20 087-5393 [1] RING-RETAINING
21 147-5764 [1] RING-RETAINING
22 147-5765 [1] VÒNG
23 173-9684 triệu [10] CHỐT (M24X3X100-MM)
24 6V-8237 [10] MÁY GIẶT (26X44X4-MM THK)
      BỘ DỤNG CỤ SỬA CHỮA CÓ SN (S):
  518-5140 J   KIT-SEAL (STICK CYLINDER)
  J   BỘ DỤNG CỤ ĐƯỢC ĐÁNH DẤU J PHẦN (S) DỊCH VỤ ĐƯỢC ĐÁNH DẤU J
  M   PHẦN KIM LOẠI
17 204-2846 J [1] VÒNG

 

3. Lợi thế của chúng tôi

204-2846 MÁY XÚC XÍCH  vòng thủy lực CAT312D 345B II 345C 345C L 345D 349D 349EL TẢI BÁNH XE 982M 1

 

  • We có một đội ngũ chuyên nghiệp hơn 15 năm để đối phó với tất cả các loại con dấu.
  • We có dữ liệu hệ thống phần mềm gốc để hỗ trợ mà chính xác 100%.
  • We có nhà máy riêng của chúng tôi; Chúng tôi có cơ sở dữ liệu hoàn chỉnh; Chúng tôi có các con dấu lớn của máy lớnchẳng hạn như HITACHI EX1200, EX3600, EX5500
  • We biết cách bảo vệ thiết bị của mình bằng các sản phẩm chất lượng cao và kiến ​​thức chuyên môn.

4. BỘ DỊCH VỤ SỐ.

KHÔNG. NGƯỜI MẪU ĐĂNG KÍ SỐ CYL. KÍCH THƯỚC ROD KÍCH THƯỚC LỖ KHOAN KIT SỐ.
1 938G TILT 1377855 2-34 5-12 1358736
2 938G TILT 9T7161 2-34 5-12 1358736
3 938H COUPLER 2370946 1 2 2138433
4 938H NÂNG 2549037 70mm 130mm 2549037K
5 938H HỆ THỐNG LÁI 1393312 1-34 3 2275350
6 938H HỆ THỐNG LÁI 3149340 1-34 3 3260504
7 938H TILT 3388416 70mm 140mm 3388416 nghìn
số 8 938H TILT 3171090 70mm 140mm 3171090K
9 938H TILT 3461093 70mm 140mm 3461093K
10 938H TILT 3461094 70mm 140mm 3461094K
11 950B, 950E, 950F NÂNG 4T0263 2-12 4-34 1328811
12 950B, 950E, 950F NÂNG 4T0263 2-12 4-34 7X2660
13 950B, 950E, 950F NÂNG 4T0263 2-12 4-34 7X2673
14 950B, 950E, 950F NÂNG 7J9902 2 4-14 7X2819
15 950B, 950E, 950F LÊN LH 1U1147 3 6 7X2698
16 950B, 950E, 950F LIFT RH 1U1148 3 6 7X2698
17 950B, 950E, 950F HỆ THỐNG LÁI 3G0892 1-34 3-12 7X2784
18 950B, 950E, 950F HỆ THỐNG LÁI 6E3889 1-34 3-12 7X2784
19 950B, 950E, 950F HỆ THỐNG LÁI 6E4892 1-34 3-12 7X2784
20 950B, 950E, 950F HỆ THỐNG LÁI 6E5024 2 4 1113302
21 950B, 950E, 950F NÂNG 3G8786 3-14 7 1328518
22 950H COUPLER 2370946 2-12 5 2138433
23 950H NÂNG 2424271 3-14 5-34 2424271k
24 950H NÂNG 2424272 3-14 5-34 2424272k
25 950H HỆ THỐNG LÁI 1630324 1-34 3-12 2281795
26 950H TILT 2424270 3-14 6-14 2424270k
27 950H TILT 2457487 3-12 7-12 2457487k
28 950H TILT 2457491 3-14 6-14 2457491k
29 966 giờ NÂNG 2424274 3-12 6-14 2959888
30 966 giờ NÂNG 2424275 3-12 6-14 2959888

 

5. Hình ảnh xem

204-2846 MÁY XÚC XÍCH  vòng thủy lực CAT312D 345B II 345C 345C L 345D 349D 349EL TẢI BÁNH XE 982M 2

 

6. Câu hỏi thường gặp

Q1.Tại sao hình ảnh của bạn không phù hợp với tiêu đề?
A1.Những hình ảnh bạn nhìn thấy ở đây có thể không liên quan đến phần không .. Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn muốn xem thêm chi tiết.

 

Q2.Tại sao tôi không thể tìm thấy những gì tôi cần trên trang web của bạn?
A2. Liên hệ trực tiếp với chúng tôi và chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian quý báu của bạn.


Q3. Bạn có thể báo giá chỉ cho một số phần?
A3. Tại sao không? Chúng tôi có thể kiểm tra bằng số bộ phận hoặc số máy hoặc kích thước hoặc hình ảnh.


Q4.Làm thế nào tôi có thể liên hệ với bạn?
A4.My wechat / Whatsapp no.+86 13533728134, + 86 13650826584, E-mail: vivianwenwen8@gmail.com

 

7. hàng cấm & kho hàng

 

204-2846 MÁY XÚC XÍCH  vòng thủy lực CAT312D 345B II 345C 345C L 345D 349D 349EL TẢI BÁNH XE 982M 3

204-2846 MÁY XÚC XÍCH  vòng thủy lực CAT312D 345B II 345C 345C L 345D 349D 349EL TẢI BÁNH XE 982M 4

 

204-2846 MÁY XÚC XÍCH  vòng thủy lực CAT312D 345B II 345C 345C L 345D 349D 349EL TẢI BÁNH XE 982M 5

 

 

Phớt dầu, Phốt thủy lực, Bộ dụng cụ làm kín xi lanh, và hơn thế nữa

Hãy liên lạc với chúng tôi

Nhập tin nhắn của bạn

Bạn có thể tham gia